🔍 Search: ĐÊ ĐIỀU
🌟 ĐÊ ĐIỀU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
강둑
(江 둑)
Danh từ
-
1
강물이 넘치지 않게 하려고 흙과 돌 등으로 강을 따라 길게 쌓아 올린 둑.
1 ĐÊ, ĐÊ ĐIỀU: Lũy đất dài được đắp bằng đất và đá dọc theo hai bờ sông nhằm ngăn nước sông tràn qua.
-
1
강물이 넘치지 않게 하려고 흙과 돌 등으로 강을 따라 길게 쌓아 올린 둑.
-
제방
(堤防)
Danh từ
-
1
강이나 바다, 호수 등의 물이 넘쳐흐르는 것을 막기 위해 흙이나 돌, 콘크리트 등을 쌓아 만든 시설.
1 CON ĐÊ, ĐÊ ĐIỀU: Công trình đắp lên bằng đất hay đá, vữa bê tông để ngăn không cho nước của sông, biển hay hồ tràn qua.
-
1
강이나 바다, 호수 등의 물이 넘쳐흐르는 것을 막기 위해 흙이나 돌, 콘크리트 등을 쌓아 만든 시설.